100 Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 4 Theo Chủ Đề Cơ Bản


Sau khi kết thúc năm học lớp 3 và chuẩn bị vào năm học lớp 4, các bạn nhỏ sẽ cần được trang bị, hỗ trợ đầy đủ từ kiến thức ngữ pháp, từ vựng cần thiết để bắt đầu năm học thuận lợi nhất. Bên cạnh các kiến thức về ngữ pháp, các từ vựng tiếng Anh lớp 4 cũng đóng vai trò quan trọng xuyên suốt toàn bộ chương trình học tiếng Anh lớp 4 của các bạn nhỏ.

Sau khi kết thúc năm học lớp 3 và chuẩn bị vào năm học lớp 4, các bạn nhỏ sẽ cần được trang bị, hỗ trợ đầy đủ từ kiến thức ngữ pháp, từ vựng cần thiết để bắt đầu năm học thuận lợi nhất. Bên cạnh các kiến thức về ngữ pháp, các từ vựng tiếng Anh lớp 4 cũng đóng vai trò quan trọng xuyên suốt toàn bộ chương trình học tiếng Anh lớp 4 của các bạn nhỏ.

Việc nắm chắc hệ thống các từ vựng tiếng Anh lớp 4 từ cơ bản tới nâng cao giúp việc tiếp thu kiến thức tiếng Anh lớp 4 dễ dàng hơn, và có tính hệ thống liên kết cao hơn. Hãy cùng Edupia Pro (Edupia Tutor) tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo chủ đề cơ bản quan trọng nhất ngay trong bài viết dưới đây nhé!  

Mục Lục [Ẩn]

Chủ đề về bạn bè & giao tiếp 

TT Từ vựng Phát âm Dịch nghĩa
1 Meet /miːt/ Gặp mặt
2 Morning /ˈmɔːr.nɪŋ/ Buổi sáng
3 Afternoon /ˌæf.tɚˈnuːn/ Buổi chiều
4 Evening /ˈiːv.nɪŋ/ Buổi tối
5 Pupil /ˈpjuː.pəl/ Học sinh
6 Tomorrow /təˈmɔːr.oʊ/ Ngày mai
7 Nationality /ˌnæʃˈnæl.ə.t̬i/ Quốc tịch
8 Country /ˈkʌn.tri/ Đất nước
9 Today /təˈdeɪ/ Hôm nay
10 Monday /ˈmʌn.deɪ/ Thứ 2
11 Wednesday /ˈwenz.deɪ/ Thứ 4
12 July /dʒʊˈlaɪ/ Tháng 7
13 March /mɑːrtʃ/ Tháng 3
14 Activity /ækˈtɪv.ə.t̬i/ Hoạt động
15 Football /ˈfʊt.bɑːl/ Bóng đá
16 Zoo /zuː/ Vườn bách thú
17 Music /ˈmjuː.zɪk/ Âm nhạc
18 Weekend /ˈwiːk.end/ Cuối tuần
19 Class /klæs/ Lớp
20 Birthday /ˈbɝːθ.deɪ/ Sinh nhật
21 Card /kɑːrd/ Tấm thiệp
22 Draw /drɑː/ Vẽ
23 Dance /dæns/ Nhảy, khiêu vũ
24 Cook /kʊk/ Nấu ăn
25 Swim /swɪm/ Bơi
26 Walk /wɑːk/ Đi bộ
27 Sing /sɪŋ/ Hát

Chủ đề về trường học

TT Từ vựng Phát âm Dịch nghĩa
1 School /skuːl/ Trường học
2 Friend /frend/ Bạn bè
3 Primary school /ˈpraɪ.mɚ.i ˌskuːl/ Trường tiểu học
4 Street /striːt/ Đường, phố
5 Road /roʊd/ Con đường
6 District /ˈdɪs.trɪkt/ Quận, huyện
7 Classroom /ˈklæs.rʊm/ Phòng học
8 Study /ˈstʌd.i/ Học
9 Play /pleɪ/ Chơi
10 Read /riːd/ Đọc
11 Book /bʊk/ Sách
12 Watch TV /wɑːtʃ/ /ˌtiːˈviː/ Xem tivi
13 Listen to music /ˈlɪs.ən/ /tu/ /ˈmjuː.zɪk/ Nghe nhạc
14 Student /ˈstuː.dənt/ Học sinh
15 Hobby /ˈhɑː.bi/ Sở thích
16 Ride a bike /raɪd/ /ə/ /baɪk/ Đạp xe
17 Collect /kəˈlekt/ Sưu tập
18 Subject /ˈsʌb.dʒekt/ Môn học
19 Maths /mæθs/ Môn toán
20 Vietnamese /ˌvjet.nəˈmiːz/ Môn tiếng Việt
21 English /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ Môn tiếng Anh
22 Lesson /ˈles.ən/ Bài học
23 Favorite /ˈfeɪ.vər.ət/ Yêu thích (tính từ)
24 Book /bʊk/ Cuốn sách
25 Read a book /riːd/ /ə/ /bʊk/ Đọc sách
26 Classmate /ˈklæs.meɪt/ Bạn học
27 Table /ˈteɪ.bəl/ Bàn
28 Play badminton /pleɪ/ /ˈbæd.mɪn.tən/ Chơi cầu lông
29 Library /ˈlaɪ.brer.i/ Thư viện
30 Yesterday /ˈjes.tɚ.deɪ/ Ngày hôm qua

Chủ đề về gia đình & người thân

1 Time /taɪm/ Thời gian
2 Get up /ɡet/ /ʌp/ Thức dậy
3 Go home /ɡoʊ/ /hoʊm/ Về nhà
4 Go to bed /ɡoʊ/ /tə/ /bed/ Đi ngủ
5 Farmer /ˈfɑːr.mɚ/ Bác nông dân
6 Nurse /nɝːs/ Y tá
7 Doctor /ˈdɑːk.tɚ/ Bác sĩ
8 Worker /ˈwɝː.kɚ/ Công nhân
9 Factory /ˈfæk.tɚ.i/ Nhà máy
10 Office /ˈɑː.fɪs/ Văn phòng
11 Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/
12 Beef /biːf/ Thịt bò
13 Fish /fɪʃ/
14 Pork /pɔːrk/ Thịt lợn
15 Vegetables /ˈvedʒ.tə.bəl/ Rau
16 Water /ˈwɑː.t̬ɚ/ Nước
17 Old /oʊld/ Cũ, lớn tuổi
18 Young /jʌŋ/ Trẻ
19 Small /smɑːl/ Nhỏ
20 Short /ʃɔːrt/ Thấp
21 New year /ˌnuː ˈjɪr/ Năm mới
22 Christmas /ˈkrɪs.məs/ Lễ giáng sinh

Chủ đề về cuộc sống hàng ngày

TT Từ vựng Phát âm Dịch nghĩa
1 Sweet /swiːt/ Ngọt
2 Chocolate /ˈtʃɑːk.lət/ Sô cô la
3 Pharmacy /ˈfɑːr.mə.si/ Tiệm thuốc
4 Bakery /ˈbeɪ.kɚ.i/ Tiệm bánh
5 Cinema /ˈsɪn.ə.mə/ Rạp chiếu phim
6 Film /fɪlm/ Bộ phim
7 Hungry /ˈhʌŋ.ɡri/ Đói
8 Busy /ˈbɪz.i/ Bận
9 Phone number /ˈfoʊn ˌnʌm.bɚ/ Số điện thoại
10 Go fishing /ɡoʊ/ /ˈfɪʃ.ɪŋ/ Đi câu cá
11 Go camping /ɡoʊ/ /ˈkæm.pɪŋ/ Đi cắm trại
12 Tree /triː/ Cây
13 Animal /ˈæn.ɪ.məl/ Động vật
14 Elephant /ˈel.ə.fənt/ Voi
15 Tiger /ˈtaɪ.ɡɚ/ Hổ
16 Monkey /ˈmʌŋ.ki/ Khỉ
17 Big /bɪɡ/ To, lớn
18 Fast /fæst/ Nhanh
19 Beautiful /ˈsʌm.ɚ/ Mùa hè
20 Summer /ˈsʌm.ɚ/ Mùa hè
21 Holiday /ˈhɑː.lə.deɪ/ Kỳ nghỉ
22 Sea /siː/ Biển
23 Seafood /ˈsiː.fuːd/ Hải sản
24 Delicious /dɪˈlɪʃ.əs/ Ngon

Thông qua bộ 100 trong số các từ vựng tiếng Anh lớp 4 quan trọng nhất theo chủ đề, các em học sinh lớp 4 sẽ có được nền tảng vững chắc giúp tạo cơ sở học tập các mảng kiến thức tiếng Anh lớp 4 tốt nhất. Ngoài ra, các vị phụ huynh và các em học sinh đừng bỏ lỡ những bài viết khác chia sẻ các kinh nghiệm & kiến thức học tập quý giá cho hành trang chinh phục ngôn ngữ Anh từ Edupia Pro (Edupia Tutor) sắp tới nhé!

Chương trình gia sư Tiếng Anh lớp 4 tại Edupia Pro (Edupia Tutor)

Chương trình tiếng Anh của Gia sư Edupia Pro (Edupia Tutor) được thiết kế đặc biệt nhằm đảm bảo học sinh theo học có được niềm vui trong suốt quá trình học. Phụ huynh cũng có thể tin tưởng vào các kỹ năng mà con họ sẽ có được trong suốt khóa học tại Edupia Pro (Edupia Tutor) vì các khóa học này cũng tập trung nhiều vào không chỉ việc dạy từ vựng và ngữ pháp tiếng anh, mà còn cả việc rèn luyện tư duy logic, tư duy phản biện giúp trẻ tiến xa hơn trên con đường học tập.

Chương trình gia sư Tiếng Anh lớp 4 tại Edupia Tutor

Chương trình gia sư Tiếng Anh lớp 4 tại Edupia Tutor

Chương trình dạy kèm tiếng Anh của Gia sư Edupia mang đến trải nghiệm học tập đa phương thức sử dụng mô hình 1 giáo viên – 2 học sinh, học tập hàng tuần thông qua Classin. Đồng thời, học viên có thể được đào tạo đầy đủ 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết hàng ngày trên ứng dụng. Chương trình tiếng anh Lớp 1-9 của Edupia Pro (Edupia Tutor) tuân theo chương trình của Bộ Giáo dục, xây dựng lộ trình riêng cho từng học sinh và định hướng đầu ra dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế.

Phụ huynh có thể đăng ký trực tiếp chương trình gia sư tiếng anh chất lượng cao Edupia Pro (Edupia Tutor) ngay TẠI ĐÂY để con em mình có cơ hội kiểm tra, đánh giá trình độ tiếng Anh miễn phí thông qua các buổi trải nghiệm trong các chương trình tiếng Anh chất lượng.

CHƯƠNG TRÌNH GIA SƯ TIẾNG ANH ONLINE CHẤT LƯỢNG CAO LỚP 1-9
– Mô hình lớp học đặc biệt 1:2 (1 giáo viên – 2 học sinh), hình thức học sinh động- Bám sát chương trình SGK và định hướng luyện thi Cambridge- Lộ trình học tập cá nhân hóa, phát triển toàn diện 4 kỹ năng- Bứt phá kỹ năng Nói chỉ sau 3 tháng- Cam kết chất lượng đầu ra
>> Đăng ký học thử và kiểm tra năng lực tiếng Anh MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY!
Hotline hỗ trợ: 096 132 0011

 

Bài viết liên quan

other-news-1

Nên cho bé học ngữ pháp Tiếng Anh lớp 1 theo phương pháp nào?

ClockIcon 31/08/2021

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 1 là những kiến thức ngữ pháp vỡ lòng, khởi đầu cho hành trình chinh phục Tiếng Anh của bé. Vì là nền tảng đầu tiên nên phần kiến thức này cần được củng cố chắc chắn. Vậy nên áp dụng phương pháp nào để trẻ có thể nắm chắc ngữ pháp Tiếng Anh ngay từ khi học lớp 1?

other-news-1

Học tiếng anh lớp 1 online với Edupia – Học tiếng Anh chưa bao giờ thú vị đến thế!

ClockIcon 31/08/2021

Mặc dù ở lứa tuổi mầm non, các phụ huynh đã cho con làm quen với Tiếng Anh này qua sách báo, các lớp tiếng Anh năng khiếu... tuy nhiên chỉ dừng lại ở mức làm quen mà chưa có lộ trình bài bản rõ ràng. Giờ đây, phụ huynh có thể cho con Học tiếng anh lớp 1 online với Edupia để cung cấp cho con một lộ trình rõ ràng, tạo cho con hứng thú với việc học ngoại ngữ. Hãy xem Edupia sẽ mang đến cho con những điều thú vị gì nhé

other-news-1

Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 1 theo chủ đề giúp bé học hiệu quả

ClockIcon 31/08/2021

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 1 mà phụ huynh có thể tham khảo. Ngoài ra, phụ huynh có thể lựa chọn các khóa học của Edupia để cập nhật cho con hệ thống từ vựng đầy đủ và bài bản nhất! 

other-news-1

Top 5 phần mềm học Tiếng Anh cho trẻ lớp 1 hot nhất hiện nay

ClockIcon 31/08/2021

Sử dụng phần mềm học Tiếng Anh cho trẻ lớp 1 đang ngày càng phổ biến bởi đem lại hiệu quả cao đồng thời giải quyết được nhiều nỗi lo của các bậc phụ huynh: không có thời gian đưa đón con; hạn chế về kinh tế…